中文 Trung Quốc
  • 癥結 繁體中文 tranditional chinese癥結
  • 症结 简体中文 tranditional chinese症结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • các khối u cứng ở bụng (trong y học Trung Quốc)
  • điểm then chốt của một vấn đề
  • điểm chính trong một cuộc tranh cãi
  • điểm gắn bó
  • bế tắc trong cuộc đàm phán
癥結 症结 phát âm tiếng Việt:
  • [zheng1 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • hard lump in the abdomen (in Chinese medicine)
  • crux of an issue
  • main point in an argument
  • sticking point
  • deadlock in negotiations