中文 Trung Quốc- 癥結
- 症结
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- các khối u cứng ở bụng (trong y học Trung Quốc)
- điểm then chốt của một vấn đề
- điểm chính trong một cuộc tranh cãi
- điểm gắn bó
- bế tắc trong cuộc đàm phán
癥結 症结 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- hard lump in the abdomen (in Chinese medicine)
- crux of an issue
- main point in an argument
- sticking point
- deadlock in negotiations