中文 Trung Quốc
  • 癤 繁體中文 tranditional chinese
  • 疖 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mụn
  • đau
  • đun sôi
癤 疖 phát âm tiếng Việt:
  • [jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • pimple
  • sore
  • boil