中文 Trung Quốc
痊
痊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi (bệnh)
痊 痊 phát âm tiếng Việt:
[quan2]
Giải thích tiếng Anh
to recover (from illness)
痊癒 痊愈
痌 痌
痍 痍
痐 蛔
痒 痒
痔 痔