中文 Trung Quốc
症候
症候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bệnh tật
bệnh
症候 症候 phát âm tiếng Việt:
[zheng4 hou4]
Giải thích tiếng Anh
illness
disease
症候群 症候群
症狀 症状
症狀性 症状性
痊 痊
痊癒 痊愈
痌 痌