中文 Trung Quốc
病機
病机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giải thích nguyên nhân
khởi đầu và quá trình của một căn bệnh
bệnh sinh
病機 病机 phát âm tiếng Việt:
[bing4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
interpretation of the cause
onset and process of an illness
pathogenesis
病歷 病历
病死 病死
病殘 病残
病毒學 病毒学
病毒學家 病毒学家
病毒式營銷 病毒式营销