中文 Trung Quốc
病歷
病历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ sơ y tế
trường hợp lịch sử
病歷 病历 phát âm tiếng Việt:
[bing4 li4]
Giải thích tiếng Anh
medical record
case history
病死 病死
病殘 病残
病毒 病毒
病毒學家 病毒学家
病毒式營銷 病毒式营销
病毒性 病毒性