中文 Trung Quốc
  • 病死 繁體中文 tranditional chinese病死
  • 病死 简体中文 tranditional chinese病死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngã bệnh và chết
  • chết của bệnh tật
病死 病死 phát âm tiếng Việt:
  • [bing4 si3]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall ill and die
  • to die of illness