中文 Trung Quốc
病死
病死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngã bệnh và chết
chết của bệnh tật
病死 病死 phát âm tiếng Việt:
[bing4 si3]
Giải thích tiếng Anh
to fall ill and die
to die of illness
病殘 病残
病毒 病毒
病毒學 病毒学
病毒式營銷 病毒式营销
病毒性 病毒性
病毒性營銷 病毒性营销