中文 Trung Quốc
病毒學家
病毒学家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà virus học (người đã nghiên cứu virus)
病毒學家 病毒学家 phát âm tiếng Việt:
[bing4 du2 xue2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
virologist (person who studies viruses)
病毒式營銷 病毒式营销
病毒性 病毒性
病毒性營銷 病毒性营销
病毒感染 病毒感染
病毒營銷 病毒营销
病毒科 病毒科