中文 Trung Quốc
當當
当当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dangdang (cửa hàng bán lẻ trực tuyến)
當當 当当 phát âm tiếng Việt:
[Dang1 dang1]
Giải thích tiếng Anh
Dangdang (online retailer)
當當 当当
當真 当真
當眾 当众
當紅 当红
當舖 当铺
當著 当着