中文 Trung Quốc
當當
当当
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dangdang (cửa hàng bán lẻ trực tuyến)
để cầm đồ
當當 当当 phát âm tiếng Việt:
[dang4 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to pawn
當真 当真
當眾 当众
當空 当空
當舖 当铺
當著 当着
當行出色 当行出色