中文 Trung Quốc
當紅
当红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến hiện nay (của ngôi sao điện ảnh, ca sĩ vv)
當紅 当红 phát âm tiếng Việt:
[dang1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
currently popular (of movie stars, singers etc)
當舖 当铺
當著 当着
當行出色 当行出色
當道 当道
當選 当选
當量 当量