中文 Trung Quốc
當舖
当铺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cửa hàng cầm đồ
CL:家 [jia1], 間|间 [jian1]
當舖 当铺 phát âm tiếng Việt:
[dang4 pu4]
Giải thích tiếng Anh
pawn shop
CL:家[jia1],間|间[jian1]
當著 当着
當行出色 当行出色
當街 当街
當選 当选
當量 当量
當量劑量 当量剂量