中文 Trung Quốc
異化
异化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển nhượng (triết học)
(của bài phát biểu) dissimilation
異化 异化 phát âm tiếng Việt:
[yi4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
alienation (philosophy)
(of speech) dissimilation
異化作用 异化作用
異卵 异卵
異卵雙胞胎 异卵双胞胎
異同 异同
異咯嗪 异咯嗪
異國 异国