中文 Trung Quốc
異人
异人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lập dị
người không bình thường
tài năng cá nhân
異人 异人 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
eccentric
unusual person
talented individual
異像 异像
異化 异化
異化作用 异化作用
異卵雙胞胎 异卵双胞胎
異口同聲 异口同声
異同 异同