中文 Trung Quốc
畢茲
毕兹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
QNB (quinuclidinyl benzilate)
畢茲 毕兹 phát âm tiếng Việt:
[bi4 zi1]
Giải thích tiếng Anh
QNB (quinuclidinyl benzilate)
畢設 毕设
畢達哥拉斯 毕达哥拉斯
畤 畤
略作 略作
略勝一籌 略胜一筹
略去 略去