中文 Trung Quốc
  • 畢達哥拉斯 繁體中文 tranditional chinese畢達哥拉斯
  • 毕达哥拉斯 简体中文 tranditional chinese毕达哥拉斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Pythagoras
畢達哥拉斯 毕达哥拉斯 phát âm tiếng Việt:
  • [Bi4 da2 ge1 la1 si1]

Giải thích tiếng Anh
  • Pythagoras