中文 Trung Quốc
  • 略作 繁體中文 tranditional chinese略作
  • 略作 简体中文 tranditional chinese略作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được viết tắt là
  • (theo sau là một động từ) hơi
略作 略作 phát âm tiếng Việt:
  • [lu:e4 zuo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be abbreviated to
  • (followed by a verb) slightly