中文 Trung Quốc
略去
略去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ qua
để xóa
để bỏ qua
để bỏ qua
để bỏ qua
略去 略去 phát âm tiếng Việt:
[lu:e4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to omit
to delete
to leave out
to neglect
to skip over
略圖 略图
略奪 略夺
略字 略字
略微 略微
略為 略为
略略 略略