中文 Trung Quốc
畢業生
毕业生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh viên tốt nghiệp
畢業生 毕业生 phát âm tiếng Việt:
[bi4 ye4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
graduate
畢業證書 毕业证书
畢爾巴鄂 毕尔巴鄂
畢生 毕生
畢竟 毕竟
畢節 毕节
畢節地區 毕节地区