中文 Trung Quốc
畢生
毕生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả của một cuộc sống
cuộc đời
畢生 毕生 phát âm tiếng Việt:
[bi4 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
all one's life
lifetime
畢畢剝剝 毕毕剥剥
畢竟 毕竟
畢節 毕节
畢節市 毕节市
畢肖 毕肖
畢茲 毕兹