中文 Trung Quốc
狡兔死走狗烹
狡兔死走狗烹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 兔死狗烹 [tu4 si3 gou3 peng1]
狡兔死走狗烹 狡兔死走狗烹 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 tu4 si3 zou3 gou3 peng1]
Giải thích tiếng Anh
see 兔死狗烹[tu4 si3 gou3 peng1]
狡滑 狡滑
狡猾 狡猾
狡詐 狡诈
狡辯 狡辩
狡黠 狡黠
狥 徇