中文 Trung Quốc
狡滑
狡滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 狡猾 [jiao3 hua2]
狡滑 狡滑 phát âm tiếng Việt:
[jiao3 hua2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 狡猾[jiao3 hua2]
狡猾 狡猾
狡詐 狡诈
狡賴 狡赖
狡黠 狡黠
狥 徇
狦 狦