中文 Trung Quốc
狗屁
狗屁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhảm nhí
vô nghĩa
狗屁 狗屁 phát âm tiếng Việt:
[gou3 pi4]
Giải thích tiếng Anh
bullshit
nonsense
狗屁不通 狗屁不通
狗屋 狗屋
狗屎 狗屎
狗崽子 狗崽子
狗年 狗年
狗急跳牆 狗急跳墙