中文 Trung Quốc
狗屎
狗屎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân chó
chó poo
nhảm nhí
狗屎 狗屎 phát âm tiếng Việt:
[gou3 shi3]
Giải thích tiếng Anh
canine excrement
dog poo
bullshit
狗屎運 狗屎运
狗崽子 狗崽子
狗年 狗年
狗扯羊皮 狗扯羊皮
狗拳 狗拳
狗拿耗子 狗拿耗子