中文 Trung Quốc
狗崽子
狗崽子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con chó con (SB)
(derog.) Mày là con của con đĩ
狗崽子 狗崽子 phát âm tiếng Việt:
[gou3 zai3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) puppy
(derog.) son of a bitch
狗年 狗年
狗急跳牆 狗急跳墙
狗扯羊皮 狗扯羊皮
狗拿耗子 狗拿耗子
狗改不了吃屎 狗改不了吃屎
狗日 狗日