中文 Trung Quốc
狗年
狗年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Năm của con chó (ví dụ như năm 2006)
狗年 狗年 phát âm tiếng Việt:
[gou3 nian2]
Giải thích tiếng Anh
Year of the Dog (e.g. 2006)
狗急跳牆 狗急跳墙
狗扯羊皮 狗扯羊皮
狗拳 狗拳
狗改不了吃屎 狗改不了吃屎
狗日 狗日
狗熊 狗熊