中文 Trung Quốc
狒狒
狒狒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỉ đầu chó
狒狒 狒狒 phát âm tiếng Việt:
[fei4 fei4]
Giải thích tiếng Anh
baboon
狓 狓
狗 狗
狗交媾般 狗交媾般
狗仔式 狗仔式
狗仔隊 狗仔队
狗仗人勢 狗仗人势