中文 Trung Quốc
生肉
生肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nguyên thịt
生肉 生肉 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 rou4]
Giải thích tiếng Anh
raw meat
生肖 生肖
生肖屬相 生肖属相
生育 生育
生育能力 生育能力
生花妙筆 生花妙笔
生苔 生苔