中文 Trung Quốc
生畏
生畏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy bị đe dọa
生畏 生畏 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 wei4]
Giải thích tiếng Anh
to feel intimidated
生番 生番
生疏 生疏
生疼 生疼
生發 生发
生皮 生皮
生石灰 生石灰