中文 Trung Quốc
甘油醛
甘油醛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glyceraldehyde (CH20) 3
甘油醛 甘油醛 phát âm tiếng Việt:
[gan1 you2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
glyceraldehyde (CH20)3
甘泉 甘泉
甘泉縣 甘泉县
甘洛 甘洛
甘甜 甘甜
甘糖醇 甘糖醇
甘納許 甘纳许