中文 Trung Quốc
甘心情願
甘心情愿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẵn sàng và sẵn sàng (thành ngữ)
甘心情願 甘心情愿 phát âm tiếng Việt:
[gan1 xin1 qing2 yuan4]
Giải thích tiếng Anh
willingly and gladly (idiom)
甘托克 甘托克
甘拜下風 甘拜下风
甘於 甘于
甘氨酸 甘氨酸
甘汞 甘汞
甘油 甘油