中文 Trung Quốc
甘心
甘心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải sẵn sàng để
phải từ chức mình để
甘心 甘心 phát âm tiếng Việt:
[gan1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to be willing to
to resign oneself to
甘心情願 甘心情愿
甘托克 甘托克
甘拜下風 甘拜下风
甘比亞 甘比亚
甘氨酸 甘氨酸
甘汞 甘汞