中文 Trung Quốc
瓶鼻海豚
瓶鼻海豚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chai - nosed cá heo (Tursiops truncatus)
瓶鼻海豚 瓶鼻海豚 phát âm tiếng Việt:
[ping2 bi2 hai3 tun2]
Giải thích tiếng Anh
bottle-nosed dolphin (Tursiops truncatus)
瓷 瓷
瓷器 瓷器
瓷瓶 瓷瓶
瓷釉 瓷釉
瓸 瓸
瓻 瓻