中文 Trung Quốc
瓷器
瓷器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sàn
sứ
瓷器 瓷器 phát âm tiếng Việt:
[ci2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
chinaware
porcelain
瓷瓶 瓷瓶
瓷磚 瓷砖
瓷釉 瓷釉
瓻 瓻
瓼 瓼
瓿 瓿