中文 Trung Quốc
瓸
瓸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hectowatt (cũ)
ký tự đơn equivalent của 百瓦
瓸 瓸 phát âm tiếng Việt:
[bai3 wa3]
Giải thích tiếng Anh
hectowatt (old)
single-character equivalent of 百瓦
瓻 瓻
瓼 瓼
瓿 瓿
甁 甁
甃 甃
甄 甄