中文 Trung Quốc
瓷瓶
瓷瓶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sứ chai
瓷瓶 瓷瓶 phát âm tiếng Việt:
[ci2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
porcelain bottle
瓷磚 瓷砖
瓷釉 瓷釉
瓸 瓸
瓼 瓼
瓿 瓿
甀 甀