中文 Trung Quốc
瓶裝
瓶装
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng chai
瓶裝 瓶装 phát âm tiếng Việt:
[ping2 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
bottled
瓶領 瓶领
瓶頸 瓶颈
瓶鼻海豚 瓶鼻海豚
瓷器 瓷器
瓷瓶 瓷瓶
瓷磚 瓷砖