中文 Trung Quốc
環境影響
环境影响
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác động môi trường
環境影響 环境影响 phát âm tiếng Việt:
[huan2 jing4 ying3 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
environmental impact
環境影響評估 环境影响评估
環境損害 环境损害
環境污染 环境污染
環境行動主義 环境行动主义
環境衛生 环境卫生
環境重災區 环境重灾区