中文 Trung Quốc
環境污染
环境污染
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ô nhiễm môi trường
環境污染 环境污染 phát âm tiếng Việt:
[huan2 jing4 wu1 ran3]
Giải thích tiếng Anh
environmental pollution
環境溫度 环境温度
環境行動主義 环境行动主义
環境衛生 环境卫生
環太平洋 环太平洋
環太平洋地震帶 环太平洋地震带
環太平洋火山帶 环太平洋火山带