中文 Trung Quốc
環保主義
环保主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ môi trường
環保主義 环保主义 phát âm tiếng Việt:
[huan2 bao3 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
environmentalism
環保主義者 环保主义者
環保型 环保型
環保局 环保局
環保科學 环保科学
環保筷 环保筷
環保部 环保部