中文 Trung Quốc
璯
㻅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọc trang trí tại seams cap
璯 㻅 phát âm tiếng Việt:
[hui4]
Giải thích tiếng Anh
jade ornament in the seams of cap
環 环
環 环
環住 环住
環保主義 环保主义
環保主義者 环保主义者
環保型 环保型