中文 Trung Quốc
  • 環住 繁體中文 tranditional chinese環住
  • 环住 简体中文 tranditional chinese环住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ôm hôn
環住 环住 phát âm tiếng Việt:
  • [huan2 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to embrace