中文 Trung Quốc
環住
环住
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ôm hôn
環住 环住 phát âm tiếng Việt:
[huan2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to embrace
環保 环保
環保主義 环保主义
環保主義者 环保主义者
環保局 环保局
環保廳 环保厅
環保科學 环保科学