中文 Trung Quốc
環
环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ hoàn
環 环 phát âm tiếng Việt:
[Huan2]
Giải thích tiếng Anh
surname Huan
環 环
環住 环住
環保 环保
環保主義者 环保主义者
環保型 环保型
環保局 环保局