中文 Trung Quốc
璫
珰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí mặt dây (văn học)
bông tai
hoạn quan
璫 珰 phát âm tiếng Việt:
[dang1]
Giải thích tiếng Anh
(literary) pendant ornament
earring
eunuch
璯 㻅
環 环
環 环
環保 环保
環保主義 环保主义
環保主義者 环保主义者