中文 Trung Quốc
璩
璩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Qu
(jade ring)
璩 璩 phát âm tiếng Việt:
[qu2]
Giải thích tiếng Anh
(jade ring)
璪 璪
璫 珰
璯 㻅
環 环
環住 环住
環保 环保