中文 Trung Quốc
理事會
理事会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hội đồng
理事會 理事会 phát âm tiếng Việt:
[li3 shi4 hui4]
Giải thích tiếng Anh
council
理事長 理事长
理光 理光
理兒 理儿
理則學 理则学
理化 理化
理化因素 理化因素