中文 Trung Quốc
理事長
理事长
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng Giám đốc
理事長 理事长 phát âm tiếng Việt:
[li3 shi4 zhang3]
Giải thích tiếng Anh
director general
理光 理光
理兒 理儿
理則 理则
理化 理化
理化因素 理化因素
理喻 理喻