中文 Trung Quốc
理光
理光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ricoh, Nhật bản hình ảnh và công ty điện tử
理光 理光 phát âm tiếng Việt:
[Li3 guang1]
Giải thích tiếng Anh
Ricoh, Japanese imaging and electronics company
理兒 理儿
理則 理则
理則學 理则学
理化因素 理化因素
理喻 理喻
理塘 理塘