中文 Trung Quốc
理化
理化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vật lý và hóa học
理化 理化 phát âm tiếng Việt:
[li3 hua4]
Giải thích tiếng Anh
physical and chemical
理化因素 理化因素
理喻 理喻
理塘 理塘
理學 理学
理學 理学
理學家 理学家