中文 Trung Quốc
球館
球馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đấu trường (thể thao)
球館 球馆 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 guan3]
Giải thích tiếng Anh
(sports) arena
球體 球体
琅 琅
琅威理 琅威理
琅琊區 琅玡区
理 理
理事 理事